Có 2 kết quả:

鳥嘌呤 niǎo piào lìng ㄋㄧㄠˇ ㄆㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˋ鸟嘌呤 niǎo piào lìng ㄋㄧㄠˇ ㄆㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)

Từ điển Trung-Anh

guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)